発振
はっしん「PHÁT CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dao động
ビート周波数発振器
Bộ phát chấn tần số đập
持続的超放射発振
Dao động siêu phóng xạ có tính duy trì

Bảng chia động từ của 発振
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発振する/はっしんする |
Quá khứ (た) | 発振した |
Phủ định (未然) | 発振しない |
Lịch sự (丁寧) | 発振します |
te (て) | 発振して |
Khả năng (可能) | 発振できる |
Thụ động (受身) | 発振される |
Sai khiến (使役) | 発振させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発振すられる |
Điều kiện (条件) | 発振すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発振しろ |
Ý chí (意向) | 発振しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発振するな |
発振 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発振
発振機 はっしんき
máy dao động
発振器 はっしんき
Bộ dao động
クロック発振ロジック クロックはっしんロジック
mạch sinh xung đồng hồ
低周波発振器 ていしゅうははっしんき
dao động tần số thấp (lfo)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang