発明王
はつめいおう「PHÁT MINH VƯƠNG」
☆ Danh từ
Vua phát minh

発明王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発明王
明王 みょうおう
Minh Vương
発明 はつめい
sự phát minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発明品 はつめいひん
phát minh