発明
はつめい「PHÁT MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát minh
資本集約的発明
Phát minh tập trung vốn
国際競争
に
耐
え
得
る
発明
Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế.

Từ đồng nghĩa của 発明
noun
Bảng chia động từ của 発明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発明する/はつめいする |
Quá khứ (た) | 発明した |
Phủ định (未然) | 発明しない |
Lịch sự (丁寧) | 発明します |
te (て) | 発明して |
Khả năng (可能) | 発明できる |
Thụ động (受身) | 発明される |
Sai khiến (使役) | 発明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発明すられる |
Điều kiện (条件) | 発明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発明しろ |
Ý chí (意向) | 発明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発明するな |