Các từ liên quan tới 発明BOYカニパン
発明 はつめい
sự phát minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
本発明 ほんはつめい
phát minh hiện tại
発明者 はつめいしゃ
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo