発毛
はつもう「PHÁT MAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự mọc tóc

Bảng chia động từ của 発毛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発毛する/はつもうする |
Quá khứ (た) | 発毛した |
Phủ định (未然) | 発毛しない |
Lịch sự (丁寧) | 発毛します |
te (て) | 発毛して |
Khả năng (可能) | 発毛できる |
Thụ động (受身) | 発毛される |
Sai khiến (使役) | 発毛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発毛すられる |
Điều kiện (条件) | 発毛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発毛しろ |
Ý chí (意向) | 発毛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発毛するな |
発毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発毛
発毛剤 はつもうざい
thuốc mọc tóc
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).