Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発泡プラスチック
発泡 はっぽう
sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
発泡ポリウレタン はっぽうポリウレタン
foamed polyurethane, polyurethane foam
発泡性 はっぽうせい
Tính sủi bọt, khả năng tạo bọt(của nước ngọt, soda..)
発泡酒 はっぽうしゅ
đồ uống có cồn
発泡ワイン はっぽうワイン
vang sủi (hay rượu vang sủi tăm/sủi bọt hay vang có gas là một loại rượu vang có chứa một hàm lượng carbon dioxide đáng kể làm cho nó khi rót ra thì có hiện tượng sủi bọt tăm li ti)
発泡ウレタン はっぽうウレタン
bọt urethane (một loại vật liệu bọt nhẹ và có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt)
発泡剤 はっぽうざい
chất tạo bọt
発泡スチロール はっぽうスチロール はっぽうすちろーる
cxốp