Các từ liên quan tới 発注歓迎!リベンジャーズ
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
歓迎会 かんげいかい
buổi đón chào
大歓迎 だいかんげい
nhiệt liệt chào mừng, tiếp đón nồng nhiệt, rất hoan nghênh
歓迎宴 かんげいえん
đón tiếp ân cần phe (đảng)
歓迎する かんげいする
hoan nghênh; chào mừng; chào đó
歓送迎会 かんそうげいかい
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)
盛んな歓迎 さかんなかんげい
sự tiếp nhận chân thành
温かい歓迎 あたたかいかんげい
sự đón tiếp nồng hậu