Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙弾 えんだん けむりだん
hút thuốc bom
発煙 はつえん
sự bốc khói
弾発 だんぱつ
đàn hồi
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
発煙筒 はつえんとう
lư trầm hương , ống khói.
発煙管 はつえんかん
ống phát hiện khí nhanh
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.