発熱
はつねつ「PHÁT NHIỆT」
Sốt
発熱
および
発汗管理
の
臨床的判断
Đánh giá lâm sàng trong việc kiểm soát bệnh sốt và ra mồ hôi.
発熱
は
体
の
防御反応
の
一
つだ。
Sốt là một trong những cơ chế bảo vệ của cơ thể.
Phát sốt
Gây sốt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát nhiệt
発熱
および
発汗管理
の
臨床的判断
Đánh giá lâm sàng trong việc kiểm soát bệnh sốt và ra mồ hôi.
感染源
がはっきり
分
からない
発熱
Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh. .

Từ đồng nghĩa của 発熱
noun
Từ trái nghĩa của 発熱
Bảng chia động từ của 発熱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発熱する/はつねつする |
Quá khứ (た) | 発熱した |
Phủ định (未然) | 発熱しない |
Lịch sự (丁寧) | 発熱します |
te (て) | 発熱して |
Khả năng (可能) | 発熱できる |
Thụ động (受身) | 発熱される |
Sai khiến (使役) | 発熱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発熱すられる |
Điều kiện (条件) | 発熱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発熱しろ |
Ý chí (意向) | 発熱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発熱するな |
発熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発熱
蒸発熱 じょうはつねつ
nhiệt độ bay hơi
発熱量 はつねつりょう
giá trị năng lượng calo
発熱体 はつねつたい
heating element, heat-generating element
発熱する はつねつする
sốt.
発熱反応 はつねつはんのう
phản ứng sinh nhiệt
風邪による発熱 かぜによるはつねつ
sốt do cảm lạnh
風邪に因る発熱 かぜによるはつねつ
bệnh sốt được gây ra bởi một lạnh
好中球減少症-発熱性 こうちゅうきゅうげんしょうしょう-はつねつせい
sốt do giảm bạch cầu trung tính