好中球減少症-発熱性
こうちゅうきゅうげんしょうしょう-はつねつせい
Sốt do giảm bạch cầu trung tính
好中球減少症-発熱性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好中球減少症-発熱性
好中球減少症 こうちゅうきゅうげんしょうしょう
giảm bạch cầu trung tính
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
顆粒球減少症 かりゅうきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu hạt
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
好中球 こうちゅうきゅう
bạch cầu trung tính
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin