発生率
はっせいりつ「PHÁT SANH SUẤT」
Tỷ lệ mắc mới hàng năm
☆ Danh từ
Tần số

Từ đồng nghĩa của 発生率
noun
発生率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発生率
犯罪発生率 はんざいはっせいりつ
tỉ lệ phạm tội
褥瘡推定発生率 じょくそうすいていはっせいりつ
tỷ lệ ước tính bị bệnh loét tì đè
発生 はっせい
gốc gác
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống