Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
砂時計 すなどけい
đồng hồ cát.
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
砂時計ポインタ すなどけいポインタ
con trỏ đồng hồ cát
砂時計経済 すなどけいけいざい
nền kinh tế đồng hồ cát
生物時計 せーぶつとけー
đồng hồ sinh học
モデル生物 モデルせいぶつ
động vật mô hình (là các loài vật ngoài con người dùng trong các ngành nghiên cứu liên quan đến sinh học, với mục đích chính là các phát hiện dựa trên các mô hình này có thể dùng làm nền tảng cho các loài khác, và con người)
生砂 きずな
cát tự nhiên; cát tươi