発疹-突発性
はっしん-とっぱつせい
Exanthe-ma Subitum
発疹-突発性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発疹-突発性
突発性発疹 とっぱつせいはっしん
bệnh lên sởi đột phát, sốt phát ban.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発疹 はっしん ほっしん
mụn.
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
発疹チフスリケッチア はっしんチフスリケッチア
rickettsia prowazekii (vi khuẩn)