発航
はっこう はつこう「PHÁT HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khởi hành (tàu)

Bảng chia động từ của 発航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発航する/はっこうする |
Quá khứ (た) | 発航した |
Phủ định (未然) | 発航しない |
Lịch sự (丁寧) | 発航します |
te (て) | 発航して |
Khả năng (可能) | 発航できる |
Thụ động (受身) | 発航される |
Sai khiến (使役) | 発航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発航すられる |
Điều kiện (条件) | 発航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発航しろ |
Ý chí (意向) | 発航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発航するな |
発航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発航
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
航空発動機 こうくうはつどうき
động cơ máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA