Kết quả tra cứu 発航
Các từ liên quan tới 発航
発航
はっこう はつこう
「PHÁT HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khởi hành (tàu)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 発航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発航する/はっこうする |
Quá khứ (た) | 発航した |
Phủ định (未然) | 発航しない |
Lịch sự (丁寧) | 発航します |
te (て) | 発航して |
Khả năng (可能) | 発航できる |
Thụ động (受身) | 発航される |
Sai khiến (使役) | 発航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発航すられる |
Điều kiện (条件) | 発航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発航しろ |
Ý chí (意向) | 発航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発航するな |