発芽
はつが「PHÁT NHA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nảy mầm.

Bảng chia động từ của 発芽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発芽する/はつがする |
Quá khứ (た) | 発芽した |
Phủ định (未然) | 発芽しない |
Lịch sự (丁寧) | 発芽します |
te (て) | 発芽して |
Khả năng (可能) | 発芽できる |
Thụ động (受身) | 発芽される |
Sai khiến (使役) | 発芽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発芽すられる |
Điều kiện (条件) | 発芽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発芽しろ |
Ý chí (意向) | 発芽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発芽するな |
発芽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発芽
発芽米 はつがまい
gạo nảy mầm
発芽する はつが
nảy mầm
発芽玄米 はつがげんまい
gạo lứt nảy mầm
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin