発芽米
はつがまい「PHÁT NHA MỄ」
☆ Danh từ
Gạo nảy mầm

発芽米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発芽米
発芽玄米 はつがげんまい
gạo lứt nảy mầm
発芽 はつが
sự nảy mầm.
胚芽米 はいがまい
gạo được làm sạch và giữ lại phần mầm
発芽する はつが
nảy mầm
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang