発行機関
はっこうきかん「PHÁT HÀNH KI QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan phát hành

発行機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発行機関
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
代行機関 だいこうきかん
đại lý
行政機関 ぎょうせいきかん
cơ quan hành chính
執行機関 しっこうきかん
cơ quan hành pháp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực