Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
株式事務代行機関 かぶしきじむだいこーきかん
cơ quan thay thế quản lý chứng khoán
発行機関 はっこうきかん
cơ quan phát hành
行政機関 ぎょうせいきかん
cơ quan hành chính
執行機関 しっこうきかん
cơ quan hành pháp
関代 かんだい
đại từ quan hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực