発行部数
はっこうぶすう「PHÁT HÀNH BỘ SỔ」
☆ Danh từ
Số lượng phát hành
世界最大
の
発行部数
を
誇
る
日刊紙
Loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới .
当紙
の1
日
の
発行部数
は
約
_だが、これはXXXとほぼ
同数
だ。
Số lượng phát hành của báo chúng tôi là khoảng ~ tờ, xấp xỉ với số lượng của tờ XXX .
