合格者発表
ごうかくしゃ はっぴょう
Danh sách những người đã đậu

合格者発表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合格者発表
合格発表 ごうかくはっぴょう
báo cáo thi đậu.
発表者 はっぴょうしゃ
Người phát ngôn; người phát biểu
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
記者発表 きしゃはっぴょう
thông cáo báo chí
合格者名 ごうかくしゃめい
tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ
不合格者 ふごうかくしゃ
người thi rớt; người không được chọn; ứng cử viên thất cử
発信者表示 はっしんしゃひょうじ
dấu hiệu người tạo
発表 はっぴょう
công bố