発言
はつげん「PHÁT NGÔN」
Phát ngôn
発言
を
許
される
Được phép phát ngôn .
発言・行動
を
自
らの
判断
で
自由
に
行
う
Được tự do phát ngôn và hành động theo đánh giá của bản thân
発言者
に
悪影響
をもたらす
議論
Cuộc thảo luận gây ảnh hưởng xấu cho người phát ngôn.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đề nghị; sự đề xuất
発言
を
許
される
Được phép phát ngôn .
発言・行動
を
自
らの
判断
で
自由
に
行
う
Được tự do phát ngôn và hành động theo đánh giá của bản thân

Từ đồng nghĩa của 発言
noun
Từ trái nghĩa của 発言
Bảng chia động từ của 発言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発言する/はつげんする |
Quá khứ (た) | 発言した |
Phủ định (未然) | 発言しない |
Lịch sự (丁寧) | 発言します |
te (て) | 発言して |
Khả năng (可能) | 発言できる |
Thụ động (受身) | 発言される |
Sai khiến (使役) | 発言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発言すられる |
Điều kiện (条件) | 発言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発言しろ |
Ý chí (意向) | 発言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発言するな |