発言権
はつげんけん「PHÁT NGÔN QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền phát ngôn
学校
では
発言権
を
得
ることができないと
感
じる
Tôi cảm thấy như mình không có quyền được đưa ra dề xuất trong trường học.
成長
を
可能
にするための
発言権
を
活用
する
Lợi dụng quyền phát ngôn để phát triển .

発言権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発言権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
発言 はつげん
phát ngôn
発権限 はつけんげん
quyền phát ngôn.
発案権 はつあんけん
quyền giới thiệu một dự luật
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang