言語発達
げんごはったつ「NGÔN NGỮ PHÁT ĐẠT」
Phát triển ngôn ngữ
言語発達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語発達
言語発達障害 げんごはったつしょうがい
rối loạn phát triển ngôn ngữ
開発言語 かいはつげんご
ngôn ngữ phát triển
アプリケーション開発言語 アプリケーションかいはつげんご
ngôn ngữ phát triển ứng dụng
開発/言語ソフト かいはつ/げんごソフト
Phần mềm phát triển/ngôn ngữ.
発達 はったつ
sự phát triển
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
発語 はつご
Lời nói; lời phát biểu