発育発達
はついくはったつ「PHÁT DỤC PHÁT ĐẠT」
☆ Danh từ
Sự phát triển thể chất

発育発達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発育発達
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
発達 はったつ
sự phát triển