Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発震機構
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
複合発癌機構 ふくごーはつがんきこー
cơ chế hình thành bệnh ung thư
機構 きこう
cơ cấu; cấu tạo; tổ chức
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
免震構造 めんしんこうぞう
hệ thống cách ly cơ sở, cấu trúc hấp thụ động đất
耐震構造 たいしんこうぞう
cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh.