発願
ほつがん「PHÁT NGUYỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầu nguyện; thỉnh cầu; khát vọng; cầu mong; nguyện vọng
Nâng cao tinh thần tìm kiếm sự giác ngộ và tinh thần cứu người

Bảng chia động từ của 発願
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発願する/ほつがんする |
Quá khứ (た) | 発願した |
Phủ định (未然) | 発願しない |
Lịch sự (丁寧) | 発願します |
te (て) | 発願して |
Khả năng (可能) | 発願できる |
Thụ động (受身) | 発願される |
Sai khiến (使役) | 発願させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発願すられる |
Điều kiện (条件) | 発願すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発願しろ |
Ý chí (意向) | 発願しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発願するな |
発願 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発願
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi