発馬
はつば「PHÁT MÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(trong đua ngựa) sự xuất phát

Bảng chia động từ của 発馬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発馬する/はつばする |
Quá khứ (た) | 発馬した |
Phủ định (未然) | 発馬しない |
Lịch sự (丁寧) | 発馬します |
te (て) | 発馬して |
Khả năng (可能) | 発馬できる |
Thụ động (受身) | 発馬される |
Sai khiến (使役) | 発馬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発馬すられる |
Điều kiện (条件) | 発馬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発馬しろ |
Ý chí (意向) | 発馬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発馬するな |
発馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発馬
発馬機 はつばき
cổng xuất phát (đua ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).