発馬機
はつばき「PHÁT MÃ KI」
☆ Danh từ
Cổng xuất phát (đua ngựa)

発馬機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発馬機
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
発馬 はつば
(trong đua ngựa) sự xuất phát
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.