Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt