登楼
とうろう「ĐĂNG LÂU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Con bọ ngựa
Đèn lồng, đèn xách
Bảng chia động từ của 登楼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登楼する/とうろうする |
Quá khứ (た) | 登楼した |
Phủ định (未然) | 登楼しない |
Lịch sự (丁寧) | 登楼します |
te (て) | 登楼して |
Khả năng (可能) | 登楼できる |
Thụ động (受身) | 登楼される |
Sai khiến (使役) | 登楼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登楼すられる |
Điều kiện (条件) | 登楼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登楼しろ |
Ý chí (意向) | 登楼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登楼するな |