楼に登る
ろうにのぼる「LÂU ĐĂNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để đi lên trên một tháp
Bảng chia động từ của 楼に登る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楼に登る/ろうにのぼるる |
Quá khứ (た) | 楼に登った |
Phủ định (未然) | 楼に登らない |
Lịch sự (丁寧) | 楼に登ります |
te (て) | 楼に登って |
Khả năng (可能) | 楼に登れる |
Thụ động (受身) | 楼に登られる |
Sai khiến (使役) | 楼に登らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楼に登られる |
Điều kiện (条件) | 楼に登れば |
Mệnh lệnh (命令) | 楼に登れ |
Ý chí (意向) | 楼に登ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 楼に登るな |
楼に登る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楼に登る
登楼 とうろう
con bọ ngựa
木に登る きにのぼる
leo cây.
山に登る やまにのぼる
đăng sơn
壇に登る だんにのぼる
có trên (về) nền tảng
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)
演壇に登る えんだんにのぼる
đăng đàn, bước lên bục diễn thuyết
登る のぼる
được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình)
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh