登記する
とうきする「ĐĂNG KÍ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đăng ký
身分登記
Đăng ký thân thế
Trước bạ.

Bảng chia động từ của 登記する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登記する/とうきするする |
Quá khứ (た) | 登記した |
Phủ định (未然) | 登記しない |
Lịch sự (丁寧) | 登記します |
te (て) | 登記して |
Khả năng (可能) | 登記できる |
Thụ động (受身) | 登記される |
Sai khiến (使役) | 登記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登記すられる |
Điều kiện (条件) | 登記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登記しろ |
Ý chí (意向) | 登記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登記するな |