Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登記 とうき
sự đăng ký
登記税 とうきぜい
thuế trước bạ.
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
仮登記 かりとうき
sự đăng ký tạm thời
未登記 みとうき
không vào sổ, không đăng ký
登記料 とうきりょう
phí đăng ký.
所記 しょき
những điều được ghi; được viết (trong sách; tài liệu...)
登記する とうきする
đăng ký