登録識別子
とうろくしきべつし
☆ Danh từ
Tên đăng kí

登録識別子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登録識別子
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録所有者識別子 とうろくしょゆうしゃしきべつし
tên chủ đăng ký
未登録所有者識別子 みとうろくしょゆうしゃしきべつし
mã định danh chủ sở hữu chưa đăng ký
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
バーチャルパス識別子 バーチャルパスしきべつし
định danh đường dẫn ảo
データリンクコネクション識別子 データリンクコネクションしきべつし
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu