Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登龍亭幸福
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
幸福主義 こうふくしゅぎ
chủ nghĩa hạnh phúc
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)
幸福を望む こうふくをのぞむ
chúc phúc
大きな幸福 おおきなこうふく
hồng phúc.
幸福を願う こうふくをねがう
chúc mừng.