Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僧院 そういん
chùa
尼僧院 にそういん
Nữ tu viện; nhà tu kín.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm
白人 はくじん
người da trắng.