Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白い熱球
白熱電球 はくねつでんきゅう
bóng đèn
車用白熱球 くるまようはくねつたま
đèn bóng trắng cho ô tô
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱球 ねっきゅう
sân hút thuốc
白球 はっきゅう はくきゅう
bóng trắng (dùng cho bóng chày, quần vợt, gôn..)
車用白熱球/バルブ くるまようはくねつたま/バルブ
đèn trần trắng cho ô tô
車用白熱球/バルブ くるまようはくねつたま/バルブ
đèn bóng đốt trắng cho ô tô / bóng đèn cho ô tô.