白し
びゃくし ビャクシ「BẠCH」
Heracleum nipponicum (species of hogweed)
☆ Danh từ
Bai zhi (Chinese name for angelica species Angelica dahurica), traditional Chinese cure made from the root of this plant

白し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白し
息白し いきしろし
hơi thở trắng; việc thở ra khói trắng (khi trời lạnh)
白白しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
白蒸し しらむし
cơm nếp
白 しら はく しろ
bên trắng
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng