Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
蒸し むし
sự hấp, sự chưng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
蒸し餅 むしもち
steamed mochi
蕪蒸し かぶらむし
Món hấp với củ cải bào trên phi lê cá trắng
蒸し魚 むしざかな むしさかな
cá hấp.