Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井雅士
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
白馬の騎士 はくばのきし
white knight, knight in shining armor
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã