白光
はっこう「BẠCH QUANG」
☆ Danh từ
Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học).

白光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白光
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
白色光 はくしょくこう
ánh sáng trắng; ánh sáng mặt trời
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt