白地引受
しろじひきうけ「BẠCH ĐỊA DẪN THỤ」
Chấp nhận để trống.

白地引受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白地引受
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引き受け地 ひきうけち
nơi chấp nhận.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
引受 ひきうけ
chấp hành
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
白地 しろじ しらじ はくち
màu trắng nền
引受る ひきうける
đảm nhận, nhận lời ( tham gia), chấp nhận
引受人 ひきうけにん
người chấp nhận.