Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白壁彦夫
白壁 しらかべ はくへき
tường trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
彦 ひこ
boy
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc