白壁 しらかべ はくへき
tường trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi