Các từ liên quan tới 白夜〜離したくない〜
白夜 びゃくや はくや
Đêm trắng (bắc cực).
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白川夜船 しらかわよふね
sự ngủ say, sự ngủ say sưa
白河夜船 しらかわよふね しらかわよぶね
(thì) nhanh ngủ (và không biết tổng thể (của) cái gì đang tiếp tục xung quanh một)
面白くない おもしろくない
vô vị.
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
白白しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa