Kết quả tra cứu 白河夜船
Các từ liên quan tới 白河夜船
白河夜船
しらかわよふね しらかわよぶね
「BẠCH HÀ DẠ THUYỀN」
☆ Cụm từ
◆ (thì) nhanh ngủ (và không biết tổng thể (của) cái gì đang tiếp tục xung quanh một)
◆ Sound asleep

Đăng nhập để xem giải thích
しらかわよふね しらかわよぶね
「BẠCH HÀ DẠ THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích