Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白夜の調べ
白夜 びゃくや はくや
Đêm trắng (bắc cực).
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
夜なべ よなべ
làm thêm ban đêm
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
六段の調べ ろくだんのしらべ
rokudan (tên (của) một sự hợp thành koto)
調べ物 しらべもの しらべぶつ
sự kiểm tra, sự điều tra; vấn đề được điều tra