Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白夜極光
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
白夜 びゃくや はくや
Đêm trắng (bắc cực).
夜光 やこう
dạ quang (sự phát quang vào ban đêm)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
極光 きょっこう きょくこう
nữ thần Rạng đông; bắc (nam) cực quang
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
白光 はっこう
Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học).