Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白娘子
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
娘子軍 じょうしぐん
quân đội do nữ lãnh đạo; trung đoàn toàn nữ
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
白子 しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa