Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白山杉の子温泉
温泉 おんせん
suối nước nóng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
白山 はくさん
tên một ngọn núi lửa ở Gifu (Nhật)
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng