Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白川琴水
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
水琴窟 すいきんくつ
buried earthen jar that makes sound when water drips into it (garden feature)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
白水 しろみず
nước vo gạo
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)